Từ điển Thiều Chửu
噴 - phún
① Xì ra, dùng mũi phì hơi ra. ||② Phun nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噴 - phún
Thổi mạnh ra — Phun ra — Vọt lên.


含血噴人 - hàm huyết phún nhân || 噴薄 - phún bạc || 噴火 - phún hỏa || 噴火山 - phún hỏa sơn || 噴火搶 - phún hỏa thương || 噴口 - phún khẩu || 噴門 - phún môn || 噴飯 - phún phạn || 噴噴 - phún phún || 噴石 - phún thạch || 噴泉 - phún tuyền || 噴霧器 - phún vụ khí || 噴出 - phún xuất || 噴岀石 - phún xuất thạch ||